Adalat LA 20mg – Thành phần, tác dụng và lưu ý quan trọng

Adalat LA 20mg – Thành phần, tác dụng và lưu ý quan trọng

Adalat LA 20mg - Thành phần, tác dụng và lưu ý quan trọng

Adalat LA 20mg là thuốc gì? Thuốc được sử dụng cho đối tượng nào và liều lượng ra sao? Những lưu ý quan trọng cần nhớ khi sử dụng thuốc? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về thuốc Adalat LA 20mg ở bài viết dưới đây.

Adalat LA 20mg là thuốc gì?

Thuốc Adalat LA 20mg là thuốc điều trị tăng huyết áp hiệu quả, giúp giảm tức thì các cơn đau tức ngực, hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn và các vấn đề khác do huyết áp không ổn định gây ra.

Thành phần hoạt chất: Nifedipin.

Thuốc có thành phần hoạt chất tương tự: Nifedipin T20 retard, Nifedipin stada K10, Nifedipin Hasan 20 Retard,…

Thành phần của thuốc adalat LA 20mg

Thuốc chứa hoạt chất chính là Nifedipine – là một hoạt chất đối kháng với thụ thể canxi. Cơ chế hoạt động của nó dựa trên việc ức chế kênh canxi chậm. Từ đó làm giảm dòng chảy của các ion canxi qua màng vào tế bào, gây giãn mạch máu.

  • Ở động mạch, Nifedipin làm giảm tính co bóp của cơ trơn, giảm sức cản thành mạch, hạ huyết áp và chống co thắt động mạch.
  • Ở cơ tim, Nifedipin làm giảm nồng độ ion canxi nội bào, giảm khả năng co bóp và hoạt động của cơ tim. Từ đó dẫn đến giảm nhu cầu oxy của cơ tim.

Tác dụng của Adalat LA 20mg

Thuốc Adalat LA 20mg được chỉ định điều trị cho bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh mạch vành và đau thắt ngực ổn định mạn tính. Thuốc chứa Nifedipine là thành phần chính và có thể sử dụng đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc khác.

Thuốc Adalat LA 20mg chỉ định điều trị bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh mạch vành và đau thắt ngực ổn định mạn tính
Adalat LA 20mg chỉ định điều trị tăng huyết áp, bệnh mạch vành và đau thắt ngực ổn định mạn tính

Cách dùng và liều dùng Adalat LA 20mg

Dùng đường uống. Vì thuốc được điều chế dưới dạng phóng thích kéo dài (LA), cần dùng nguyên viên với nước. Tuyệt đối không nhai, nghiền, hoặc bẻ viên. Liều dùng thay đổi tùy theo chỉ định:

Tăng huyết áp:

  • Tăng huyết áp nhẹ đến trung bình: Liều khuyến cáo là một viên 20mg x 1 lần / ngày.
  • Đối với tăng huyết áp nặng, liều khởi đầu được khuyến cáo là một viên 30mg x 1 lần / ngày. Nếu cần, có thể tăng liều lên đến 90mg x 1 lần / ngày tùy theo yêu cầu của từng bệnh nhân.

Phòng ngừa cơn đau thắt ngực:

  • Liều khởi đầu được khuyến cáo là một viên 30mg x 1 lần / ngày. Có thể tăng liều lên đến 90mg x 1 lần / ngày tùy theo yêu cầu của từng bệnh nhân.

Bệnh nhân chuyển sang Adalat LA từ các thuốc chẹn kênh canxi khác nên bắt đầu điều trị với liều khởi đầu khuyến cáo là 30mg Adalat LA một lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được hiệu  chỉnh để đạt hiệu quả trên lâm sàng.

Lưu ý: Liều lượng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng và tiến triển của bệnh. Để có được liều lượng phù hợp, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Adalat LA 20mg giá bao nhiêu?

Adalat 20mg được bán với giá khoảng 150.000 VNĐ/ hộp 30 viên. Tuy nhiên, đây là giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo địa điểm bán hàng.

Tác dụng không mong muốn của Adalat LA 20mg

Bệnh nhân khi sử dụng thuốc có thể gặp một số tình trạng sau:

  • Đau nửa đầu, chóng mặt, run rẩy.
  • Hạ huyết áp quá mức, ngất.
  • Phù mạch ngoại biên (phù chi dưới).
  • Tim đập nhanh, đánh trống ngực.

Trên đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng không mong muốn của thuốc. Trong quá trình sử dụng, nếu xuất hiện bất cứ dấu hiệu bất thường, bệnh nhân cần ngưng sử dụng ngay lập tức và đến các cơ sở y tế, khám chữa bệnh để được hỗ trợ kịp thời.

Bệnh nhân khi sử dụng thuốc có thể gặp tình trạng: Đau nửa đầu, chóng mặt, run rẩy

Tương tác với các thuốc khác 

Thuốc có thể tương tác với một số thuốc khác gây bất lợi như:

  • Rifampicin: làm giảm sinh khả dụng của nifedipin. Từ đó làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc kháng sinh Macrolide, Fluoxetine, Nefazodone, Acid valproic, Cimetidine: cytochrome P450 3A4 là enzyme chính trong chuyển hóa Adalat. Các thuốc kháng sinh ức chế hệ thống enzyme này nên có thể gây ảnh hưởng tới hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc ức chế protease chống HIV.
  • Thuốc kháng nấm nhóm azole.
  • Tương tác tác với các thuốc hạ huyết áp khác gây hạ huyết áp quá mức.

Đối tượng chống chỉ định dùng Adalat LA 20mg

Adalat LA 20mg sẽ bị chống chỉ định nếu:

  • Người bệnh quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử shock do tim, hẹp động mạch, đau thắt ngực không ổn định, đang bị hoặc mới bị nhồi máu cơ tim trong vòng 1 tháng.
  • Người bệnh bị suy gan.
  • Bệnh nhân có tiền sử tắc nghẽn đường tiêu hóa, viêm thực quản hoặc bất kỳ loại hẹp nào của đường ruột.
  • Bệnh nhân có các bệnh lý về đường tiêu hóa (viêm ruột, bệnh Crohn).

Phụ nữ có thai và mẹ cho con bú có uống được Adalat LA 20mg?

  • Không nên sử dụng Nifedipin trong thai kỳ trừ khi cần thiết (đánh giá lợi ích và nguy cơ).
  • Thuốc được bài tiết qua sữa mẹ. Nồng độ Nifedipin trong sữa mẹ tương đương với nồng độ trong huyết thanh của mẹ. Đối với các dạng bào chế phóng thích ngay lập tức, nên trì hoãn việc cho con bú hoặc vắt sữa trong 3-4 giờ sau khi dùng thuốc để giảm sự tiếp xúc của trẻ sơ sinh với Nifedipin.

Những đối tượng thận trọng khi dùng thuốc 

Tình trạng buồn nôn, đau đầu và chóng mặt đã được báo cáo. Việc này sẽ làm giảm khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc. Vì vậy, bệnh nhân cần được thông báo trước các tác động có thể xảy ra.

Xử lý khi quá liều 

Các triệu chứng của ngộ độc Nifedipin nghiêm trọng bao gồm: tụt huyết áp quá mức dẫn đến hôn mê, rối loạn nhịp tim, tăng đường huyết, toan chuyển hoá, giảm oxy, sốc tim kèm phù phổi.

Biện pháp điều trị chủ yếu cải thiện: kết hợp loại bỏ hoạt chất và hồi phục chức năng của cơ thể.

Trường hợp bệnh nhân có các dấu hiệu quá liều, lập tức đưa bệnh nhân đến các cơ sở y tế, bệnh viện để được hỗ trợ và điều trị kịp thời.

Trường hợp quên liều 

Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống vào thời điểm của liều tiếp theo. Lưu ý rằng bạn không bao giờ được tăng gấp đôi liều lượng quy định.

Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc Adalat LA 20mg?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bắt đầu sử dụng thuốc.

Thận trọng khi sử dụng với người phải vận hành máy móc hay lái xe.

Việc sử dụng thuốc này nên được theo dõi cẩn thận ở bệnh nhân suy gan và thận nhẹ và trung bình.

Cách bảo quản

  • Thuốc cần được bảo quản trong điều kiện tối ưu để phát huy tối đa hiệu quả của thuốc.
  • Nhiệt độ vừa phải (15 đến 30°C).
  • Tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh xa tầm tay trẻ em.

* Các thông tin về thuốc trên duocphamdragon.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân thủ theo hướng dẫn của Bác sĩ.

Dr. Lan Huong

See all author post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are makes.